Có 2 kết quả:
养老 yǎng lǎo ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ • 養老 yǎng lǎo ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide for the elderly (family members)
(2) to enjoy a life in retirement
(2) to enjoy a life in retirement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide for the elderly (family members)
(2) to enjoy a life in retirement
(2) to enjoy a life in retirement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0